Thông số kỹ thuật:
1. Chất liệu: Bột gỗ + Polyester / Polypropylene / Viscose
2. Trọng lượng cơ bản: 40-110g/m2
3. Chiều rộng: ≤2600mm
4. Độ dày: 0,18-0,35mm
5. Hình thức: trơn hoặc có lỗ, có hoa văn
6. Màu sắc: trắng, màu sắc
Đặc điểm:
1. Sạch sẽ đặc biệt—các thùng chứa không có chất kết dính, cặn hóa học, chất gây ô nhiễm hoặc vụn kim loại có thể gây hư hỏng bề mặt hoặc phải làm lại
2. Bền bỉ—độ bền tuyệt vời của MD và CD khiến chúng ít có khả năng bị vướng vào các bộ phận tinh thần và các góc sắc nhọn
3. Tỷ lệ thấm hút cao hơn có thể giúp công việc lau chùi được hoàn thành nhanh hơn
4. Hiệu suất ít xơ vải giúp giảm thiểu khuyết tật và ô nhiễm
5. Xử lý cồn isopropyl, MEK, MPK và các dung môi mạnh khác mà không bị phân hủy
6. Tiết kiệm chi phí — khả năng thấm hút rất tốt, cần ít khăn lau hơn để hoàn thành nhiệm vụ, do đó giảm lượng khăn lau phải vứt bỏ
Ứng dụng
1. Làm sạch bề mặt điện tử
2. Bảo trì thiết bị nặng
3. Chuẩn bị bề mặt trước khi phủ, trám hoặc dán keo
4. Phòng thí nghiệm và khu vực sản xuất
5. Ngành in ấn
6. Sử dụng trong y tế: áo choàng phẫu thuật, khăn phẫu thuật, đồ phẫu thuật và mặt nạ phẫu thuật, áo choàng phân loại vô trùng, áo choàng bảo hộ và quần áo giường ngủ.
7. khăn lau nhà
MỤC | ĐƠN VỊ | TRỌNG LƯỢNG CƠ BẢN (g/m2) | |||||||
40 | 45 | 50 | 55 | 60 | 68 | 80 | |||
ĐỘ LỆCH TRỌNG LƯỢNG | g | ±2,0 | ±2,5 | ±3.0 | ±3,5 | ||||
Độ bền đứt (N/5cm) | MD≥ | N/50mm | 70 | 80 | 90 | 110 | 120 | 160 | 200 |
CD≥ | 16 | 18 | 25 | 28 | 35 | 50 | 60 | ||
Độ giãn dài khi đứt (%) | MD≤ | % | 25 | 24 | 25 | 30 | 28 | 35 | 32 |
CD≤ | 135 | 130 | 120 | 115 | 110 | 110 | 110 | ||
Độ dày | mm | 0,22 | 0,24 | 0,25 | 0,26 | 0,3 | 0,32 | 0,36 | |
Khả năng hấp thụ chất lỏng | % | ≥450 | |||||||
Tốc độ hấp thụ | s | ≤2 | |||||||
Làm ướt lại | % | ≤4 | |||||||
1. Dựa trên thành phần gồm 55% bột gỗ và 45% PET 2. Yêu cầu của khách hàng có sẵn |